Có 2 kết quả:

門戶開放 mén hù kāi fàng ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ ㄎㄞ ㄈㄤˋ门户开放 mén hù kāi fàng ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ ㄎㄞ ㄈㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) open door policy
(2) Egyptian President Sadat's infitah policy towards investment and relations with Israel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) open door policy
(2) Egyptian President Sadat's infitah policy towards investment and relations with Israel

Bình luận 0